Từ điển tiếng Anh chủ đề thức ăn nhanh
Mời các bạn tải về Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thức ăn nhanh thường gặp trong cuộc sống hàng ngày được Cakhia TVsưu tầm và đăng tải nhằm phục vụ nguồn từ vựng phong phú và giúp bạn có cách giao tiếp tự nhiên. , nhằm nâng cao trình độ trong học tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Sau đây mời các bạn cùng tham khảo.
Cụm từ tiếng Anh với “what”
Các cụm từ tiếng Anh với Do, Make và Have
Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ vật
khăn ăn (giấy) (n) – (/’peipə(r)/) /’næpkin/: khăn ăn
Thực đơn /’menju:/: thực đơn có giá
Paper cup /’peipə(r) kʌps/: cốc giấy
bảng giá / bảng giá /: bảng giá
Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống (trừ nước)
trà trân châu/ trà sữa trân châu/ trà sữa trân châu/ nước trân châu/ bobi /ˈbʌbl ti:/: trà sữa chân trâu
Canned/lonned drink /kænd /tɪnd drɪŋk/: đồ uống đóng hộp
Cappuccino /kæpuˈtʃiːnoʊ/: cà phê được pha bằng sữa nóng, sữa được đánh bông để tạo bọt nhỏ và thường rắc một lớp bột sô cô la lên trên.
Cocktail /ˈkɒkˌteɪl/: thức uống pha với nước trái cây, sữa hoặc thảo mộc…
Cola /ˈkoʊlə/: cô-ca cô-la
Black coffee /blæk kɑːfi/: cà phê đen
Filter coffee /ˈfɪltər ˈkɑːfi/: cà phê lọc
Instant coffee /ˈɪnstənt kɑːfi/: cà phê hòa tan
White coffee /waɪt kɑːfi/: cà phê sữa
Lean coffee /ˈskɪni ˈkɑːfi/: cà phê ít chất béo
Latte /ˈlɑːteɪ/: một loại cà phê kiểu Ý, được pha với nhiều sữa và phủ một lớp bọt sữa lên trên.
Nước trái cây /fru:tu:s /: nước trái cây
nước ép chôm chôm /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: nước ép chôm chôm
dừa nước /ˈkəʊkənʌt dʒuːs/: nước dừa
me juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: nước cốt me
trà đá /aist ti:/: trà đá
Mineral water /’minərəl wɔːtə(r)/: nước khoáng
Sữa lắc /ˈmɪlkʃeɪk/: sữa lắc
Lemonade /,lemə’neid/: nước chanh
Soda /ˈsoʊdə/: nước có ga
Soft drink /sɒft drɪŋk/: nước uống có ga, nước ngọt
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn nhanh của Cà khịa TV web site tổng hợp link xem trực tiếp bóng đá hàng đầu Việt Nam hiện nay.